Có 2 kết quả:

輻射散射 fú shè sàn shè ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄙㄢˋ ㄕㄜˋ辐射散射 fú shè sàn shè ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄙㄢˋ ㄕㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

radiation scattering

Từ điển Trung-Anh

radiation scattering